Competency framework là gì? Các công bố khoa học về Competency framework
Competency framework là một bộ khung mô tả các năng lực và kỹ năng cần thiết cho việc hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Nó được sử dụng để xác định...
Competency framework là một bộ khung mô tả các năng lực và kỹ năng cần thiết cho việc hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Nó được sử dụng để xác định, đánh giá và phát triển năng lực của cá nhân trong một tổ chức. Bộ khung năng lực thông thường bao gồm các yếu tố như kiến thức, kỹ năng, thái độ và hành vi mong muốn để đạt được hiệu suất cao trong công việc. Các bộ khung năng lực thường được sử dụng trong quá trình tuyển dụng, phát triển và đánh giá nhân viên.
Cụ thể, một competency framework bao gồm các thành phần sau:
1. Các năng lực kỹ thuật: Đây là các kỹ năng đặc thù cho một công việc cụ thể. Ví dụ, nếu một công việc yêu cầu kiến thức về phân tích dữ liệu, công nghệ thông tin hay kỹ thuật phần mềm, các năng lực này sẽ được xác định và đo lường.
2. Các năng lực hành vi: Đây là các hành vi hoặc tính cách cần thiết để thực hiện một công việc một cách hiệu quả. Ví dụ, các năng lực hành vi có thể bao gồm khả năng làm việc nhóm, tự quản lý, sáng tạo, quản lý thời gian, kỹ năng giao tiếp và khả năng giải quyết vấn đề.
3. Các thành phần kiến thức: Đây là các kiến thức cần thiết để thực hiện công việc. Ví dụ, kiến thức về các nguyên tắc quản lý, luật lao động, kiến thức về ngành và quy trình hoạt động cụ thể.
4. Các đội ngũ: Đây là khả năng làm việc trong một nhóm, khả năng lãnh đạo, khả năng quản lý xung đột và khả năng giao tiếp hiệu quả.
Các competency framework thường được xây dựng dựa trên nghiên cứu và phân tích công việc, tham khảo từ các tiêu chuẩn ngành nghề, nhân viên hiệu quả, và các yêu cầu cụ thể của tổ chức. Chúng được sử dụng để xác định các yêu cầu năng lực cho các vị trí công việc, đánh giá hiệu suất, tạo ra kế hoạch phát triển cá nhân, và làm cơ sở cho việc đánh giá và tuyển dụng nhân viên.
Trong chi tiết hơn, một competency framework định nghĩa các năng lực cơ bản và phân cấp chúng theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao. Điều này giúp xác định rõ những gì cần thiết để có thể thực hiện công việc cụ thể.
Các năng lực trong competency framework thường được phân loại thành các nhóm chính dựa trên các khu vực chức năng liên quan. Ví dụ, có thể có các nhóm như quản lý, giao tiếp, phân tích, sáng tạo và kiến thức chuyên môn.
Mỗi nhóm năng lực sẽ bao gồm các phần tử con, mô tả các kỹ năng và hành vi cụ thể. Ví dụ, trong nhóm 'giao tiếp', có thể có các phần tử con như giao tiếp bằng văn bản, giao tiếp trực tiếp, giao tiếp trên sân khấu, giao tiếp đa dạng văn hóa, và giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan.
Mỗi phần tử con sẽ được mô tả chi tiết về những gì người đó cần hiểu, làm và hiểu biết để có thể thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc liên quan. Mô tả này thường bao gồm các kỹ năng và kiến thức cần thiết, ví dụ, kỹ năng quản lý thời gian, kiến thức về quy trình làm việc và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Các competency framework cũng có thể sử dụng phương pháp đánh giá hiệu suất để đo lường và đánh giá mức độ nắm bắt và phát triển của cá nhân đối với mỗi năng lực. Điều này giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu của mỗi người và tạo ra các kế hoạch phát triển cá nhân cụ thể.
Cuối cùng, competency framework là công cụ quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và phát triển nhân viên. Nó giúp định hình các yêu cầu công việc, hỗ trợ tuyển dụng và lựa chọn nhân viên, cung cấp phản hồi và đánh giá hiệu suất, và xác định các khía cạnh cần phát triển cho từng cá nhân trong tổ chức.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề competency framework:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10